部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bối (贝)
Các biến thể (Dị thể) của 贝
蛽
貝
贝 là gì? 贝 (Bối). Bộ Bối 貝 (+0 nét). Tổng 4 nét but (丨フノ丶). Ý nghĩa là: 1. con sò, hến, 2. vật quý, 3. tiền tệ. Từ ghép với 贝 : 寶貝 Đồ quý báu Chi tiết hơn...
- 寶貝 Đồ quý báu