• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Bối (贝) Miên (宀) Nhất (一)

  • Pinyin: Zhǔ , Zhù
  • Âm hán việt: Trữ
  • Nét bút:丨フノ丶丶丶フ一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰贝㝉
  • Thương hiệt:BOJM (月人十一)
  • Bảng mã:U+8D2E
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 贮

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𡪄 𧵒 𧵤

Ý nghĩa của từ 贮 theo âm hán việt

贮 là gì? (Trữ). Bộ Bối (+4 nét). Tổng 8 nét but (フノ). Ý nghĩa là: chứa cất. Từ ghép với : 滿 Trong vại chứa đầy nước, Trữ lương thực để phòng thiên tai. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • chứa cất

Từ điển Trần Văn Chánh

* Cất chứa, tích chứa, trữ

- 滿 Trong vại chứa đầy nước

- Trữ lương thực để phòng thiên tai.

Từ ghép với 贮