部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bối (贝) Miên (宀) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 贮
貯
𡪄 𧵒 𧵤
贮 là gì? 贮 (Trữ). Bộ Bối 貝 (+4 nét). Tổng 8 nét but (丨フノ丶丶丶フ一). Ý nghĩa là: chứa cất. Từ ghép với 贮 : 缸裏貯滿了水 Trong vại chứa đầy nước, 貯糧備荒 Trữ lương thực để phòng thiên tai. Chi tiết hơn...
- 缸裏貯滿了水 Trong vại chứa đầy nước
- 貯糧備荒 Trữ lương thực để phòng thiên tai.