Các biến thể (Dị thể) của 缡
-
Phồn thể
縭
-
Cách viết khác
褵
Ý nghĩa của từ 缡 theo âm hán việt
缡 là gì? 缡 (Li, Ly, Sái, Sỉ). Bộ Mịch 糸 (+10 nét). Tổng 13 nét but (フフ一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶). Ý nghĩa là: 3. buộc, 3. buộc, 3. buộc. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. dây lưng, khăn giắt
- 2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
- 3. buộc
- 4. lưới đánh cá
Từ điển phổ thông
- 1. dây lưng, khăn giắt
- 2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
- 3. buộc
- 4. lưới đánh cá
Từ điển phổ thông
- 1. dây lưng, khăn giắt
- 2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
- 3. buộc
- 4. lưới đánh cá
Từ ghép với 缡