部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhị (二) Cổn (丨) Khảm (凵) Nguyệt (月)
Các biến thể (Dị thể) của 胄
䩜 冑 育 𩊄
伷
胄 là gì? 胄 (Trụ). Bộ Nhục 肉 (+5 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一丨一丨フ一一). Ý nghĩa là: Như 冑. Từ ghép với 胄 : 甲胄 Giáp trụ, khôi giáp, 胄裔 Con cháu đời sau. Chi tiết hơn...
- 甲胄 Giáp trụ, khôi giáp
- 胄裔 Con cháu đời sau.