部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trùng (虫) Miên (宀) Nhất (一) Nhị (二) Cổn (丨) Khảm (凵) Bát (八)
Các biến thể (Dị thể) của 螾
蚓
螾 là gì? 螾 (Dẫn). Bộ Trùng 虫 (+11 nét). Tổng 17 nét but (丨フ一丨一丶丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶). Ý nghĩa là: manh động. Chi tiết hơn...