部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mã (馬) Khảm (凵) Bát (八) Trĩ (夂)
Các biến thể (Dị thể) của 騣
鍐 鬃 鬉 𩦲 𩮀 𩯣
騌
𮪣
騣 là gì? 騣 (Tông). Bộ Mã 馬 (+9 nét). Tổng 19 nét but (一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丶フ丨ノ丶ノフ丶). Ý nghĩa là: lông bờm ngựa, Bờm ngựa, Mũ đội đầu ngựa, Lông bờm ngựa.. Chi tiết hơn...