• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Mã (馬) Khảm (凵) Bát (八) Trĩ (夂)

  • Pinyin: Zōng
  • Âm hán việt: Tông
  • Nét bút:一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丶フ丨ノ丶ノフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰馬㚇
  • Thương hiệt:SFUCE (尸火山金水)
  • Bảng mã:U+9A23
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 騣

  • Cách viết khác

    𩦲 𩮀 𩯣

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

    𮪣

Ý nghĩa của từ 騣 theo âm hán việt

騣 là gì? (Tông). Bộ Mã (+9 nét). Tổng 19 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: lông bờm ngựa, Bờm ngựa, Mũ đội đầu ngựa, Lông bờm ngựa.. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • lông bờm ngựa

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Bờm ngựa
* Mũ đội đầu ngựa

Từ điển Thiều Chửu

  • Lông bờm ngựa.

Từ ghép với 騣