部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Xa (车) Nhị (二) Cổn (丨) Khảm (凵)
Các biến thể (Dị thể) của 轴
軸
𨌇
轴 là gì? 轴 (Trục). Bộ Xa 車 (+5 nét). Tổng 9 nét but (一フ丨一丨フ一丨一). Ý nghĩa là: cái trục xe. Từ ghép với 轴 : 自行車軸 Trục xe đạp, 機器軸 Trục máy, 線軸兒 Lõi chỉ, 畫軸 Trục cuộn tranh, 一軸畫 Một cuộn tranh Chi tiết hơn...
- 自行車軸 Trục xe đạp
- 機器軸 Trục máy
- 線軸兒 Lõi chỉ
- 畫軸 Trục cuộn tranh
- 一軸畫 Một cuộn tranh