Các biến thể (Dị thể) của 褵

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 褵 theo âm hán việt

褵 là gì? (Li, Ly, Sái, Sỉ). Bộ Y (+10 nét). Tổng 15 nét but (フフ). Ý nghĩa là: 3. buộc, 3. buộc, 3. buộc. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. dây lưng, khăn giắt
  • 2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
  • 3. buộc
  • 4. lưới đánh cá

Từ điển Thiều Chửu

  • Có khi dùng như chữ li .
Âm:

Sái

Từ điển phổ thông

  • 1. dây lưng, khăn giắt
  • 2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
  • 3. buộc
  • 4. lưới đánh cá
Âm:

Sỉ

Từ điển phổ thông

  • 1. dây lưng, khăn giắt
  • 2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
  • 3. buộc
  • 4. lưới đánh cá

Từ ghép với 褵