部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhị (二) Cổn (丨) Khảm (凵)
Các biến thể (Dị thể) của 铀
鈾
铀 là gì? 铀 (Do). Bộ Kim 金 (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノ一一一フ丨フ一丨一). Chi tiết hơn...