Các biến thể (Dị thể) của 摛
Ý nghĩa của từ 摛 theo âm hán việt
摛 là gì? 摛 (Si). Bộ Thủ 手 (+10 nét). Tổng 13 nét but (一丨一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶). Ý nghĩa là: Mở ra, thư triển, Bày tỏ, phô diễn, Truyền bá. Từ ghép với 摛 : 摛藻如春華 Vẽ vời văn chương như hoa xuân Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Bày tỏ, phô diễn
- “Si tảo như xuân hoa” 摛藻如春華 (Đáp tân hí 答賓戲) Bày vẽ văn chương như hoa xuân.
Trích: Ban Cố 班固
* Truyền bá
- “Anh danh viễn si” 英名遠摛 (Thần San tự bi 神山寺碑) Tiếng tăm tốt đẹp truyền xa.
Trích: Giản Văn Đế 簡文帝
Từ điển Thiều Chửu
- Bày vẽ, vạch ra, mở ra, như si tảo như xuân hoa 摛藻如春華 vẽ vời văn chương như hoa xuân.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Vung (ngòi bút), vẽ vời
- 摛藻如春華 Vẽ vời văn chương như hoa xuân
Từ ghép với 摛