• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Ngôn (言) Khảm (凵)

  • Pinyin: Xiōng
  • Âm hán việt: Hung
  • Nét bút:丶一一一丨フ一ノ丶フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰言凶
  • Thương hiệt:YRUK (卜口山大)
  • Bảng mã:U+8A29
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 訩

  • Cách viết khác

    𧦙

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 訩 theo âm hán việt

訩 là gì? (Hung). Bộ Ngôn (+4 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: nói rầm rầm, Tranh biện, Họa loạn, Ồn ào, rầm rĩ, huyên náo, Đầy, sung mãn. Từ ghép với : “hung cụ” lo sợ, bất an. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nói rầm rầm

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Tranh biện
Danh từ
* Họa loạn
Tính từ
* Ồn ào, rầm rĩ, huyên náo
* Đầy, sung mãn
* Sợ hãi, không yên lòng

- “hung cụ” lo sợ, bất an.

Từ điển Thiều Chửu

  • Loạn.
  • Nói rầm rầm. Cùng nghĩa với chữ hung hay chữ hung .

Từ ghép với 訩