部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Khảm (凵)
Các biến thể (Dị thể) của 汹
洶
𣶑 𣺷
汹 là gì? 汹 (Hung). Bộ Thuỷ 水 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丶丶一ノ丶フ丨). Chi tiết hơn...
- hung hung [xiongxiong] (Sóng nước) cuồn cuộn, ầm ầm, sôi sục, rầm rập.