Các biến thể (Dị thể) của 艶

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 艶 theo âm hán việt

艶 là gì? (Diễm). Bộ Sắc (+13 nét). Tổng 19 nét but (ノフフフ). Ý nghĩa là: 2. con gái đẹp. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. đẹp đẽ, tươi đẹp
  • 2. con gái đẹp
  • 3. chuyện tình yêu
  • 4. hâm mộ, ham chuộng
  • 5. khúc hát nước Sở

Từ điển Thiều Chửu

  • Sắc người đẹp, tươi sáng. Cùng nghĩa với chữ diễm .

Từ ghép với 艶