部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhị (二) Khảm (凵) Đậu (豆) Sắc (色)
Các biến thể (Dị thể) của 艶
豓
豔
艶 là gì? 艶 (Diễm). Bộ Sắc 色 (+13 nét). Tổng 19 nét but (丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一ノフフ丨一フ). Ý nghĩa là: 2. con gái đẹp. Chi tiết hơn...