Các biến thể (Dị thể) của 黈
Ý nghĩa của từ 黈 theo âm hán việt
黈 là gì? 黈 (Chủ, Thâu, Thẩu). Bộ Hoàng 黃 (+5 nét). Tổng 16 nét but (一丨丨一丨フ一丨一ノ丶丶一一丨一). Ý nghĩa là: Màu vàng, Chỉ đế vương, Che lấp, bịt, làm cho tắc nghẽn, Tăng gia, 1. màu vàng. Từ ghép với 黈 : “thâu thông” 黈聰 hoàng đế nghe lời tâu., “thâu ích” 黈益 thêm lợi ích., 黈益 Tăng thêm. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Chỉ đế vương
- “thâu thông” 黈聰 hoàng đế nghe lời tâu.
Động từ
* Che lấp, bịt, làm cho tắc nghẽn
- “Thâu chúng nhĩ” 黈眾耳 (Tinh nho miếu bi 旌儒廟碑) Bịt tai quần chúng.
Trích: Giả Chí 賈至
* Tăng gia
- “thâu ích” 黈益 thêm lợi ích.
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép với 黈