部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Nhất (一) Nhị (二) Cổn (丨) Khảm (凵) Bát (八) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 黇
𪏊
黇 là gì? 黇 (Chiêm). Bộ Hoàng 黃 (+5 nét). Tổng 16 nét but (一丨丨一丨フ一丨一ノ丶丨一丨フ一). Ý nghĩa là: hươu đama. Từ ghép với 黇 : chiêm lộc [tianlù] (động) Hươu đama. Chi tiết hơn...
- chiêm lộc [tianlù] (động) Hươu đama.