Các biến thể (Dị thể) của 襛
-
Cách viết khác
𧜆
𧟒
-
Giản thể
𰳺
Ý nghĩa của từ 襛 theo âm hán việt
襛 là gì? 襛 (Nông, Nùng). Bộ Y 衣 (+13 nét). Tổng 18 nét but (丶フ丨ノ丶丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶). Ý nghĩa là: quần áo dày, Quần áo dày, Rậm rạp, sum suê, Béo, mập. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Rậm rạp, sum suê
- “Hà bỉ nùng hĩ, Đường lệ chi hoa” 何彼襛矣, 唐棣之華 (Thiệu nam 召南, Hà bỉ nùng hĩ 行露) Sao mà sum suê tươi tốt vậy, Ấy là hoa cây đường lệ.
Trích: Thi Kinh 詩經
* Béo, mập
- “Nùng tiêm đắc trung, Tu đoản hợp độ” 襛纖得衷, 脩短合度 (Lạc thần phú 洛神賦) Mập thon vừa phải, Dài ngắn đúng tầm.
Trích: Tào Thực 曹植
Từ ghép với 襛