Hòa (禾) Nhân (Nhân Đứng) (人) Thủy (氺) Đầu (亠) Khảm (凵) Nhựu (禸)
Các biến thể (Dị thể) của 黐
粚 𥹗 𥺡 𥼝 𦡬 𪐑
黐 là gì? 黐 (Li, Ly). Bộ Thử 黍 (+10 nét). Tổng 22 nét but (ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶). Ý nghĩa là: Nhựa dính làm bằng lá cây dùng để dán. Từ ghép với 黐 : “li giao” 黐膠 nhựa dùng để bẫy chim. Chi tiết hơn...