Các biến thể (Dị thể) của 鈾
-
Cách viết khác
宙
-
Giản thể
铀
Ý nghĩa của từ 鈾 theo âm hán việt
鈾 là gì? 鈾 (Do, Trụ). Bộ Kim 金 (+5 nét). Tổng 13 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一丨一). Ý nghĩa là: Nguyên tố hóa học (uranium, U). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Nguyên tố hóa học (uranium, U)
Từ ghép với 鈾