Các biến thể (Dị thể) của 釉

  • Cách viết khác

    𢩃 𥑤

Ý nghĩa của từ 釉 theo âm hán việt

釉 là gì? (Dứu). Bộ Biện (+5 nét). Tổng 12 nét but (ノ). Ý nghĩa là: men làm sứ, Men sứ. Từ ghép với : Bình sứ men xanh., “thanh dứu từ bình” bình sứ men xanh. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • men làm sứ

Từ điển Thiều Chửu

  • Men sứ. Như thanh dứu từ bình bình sứ men xanh.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Men

- Bình sứ men xanh.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Men sứ

- “thanh dứu từ bình” bình sứ men xanh.

Từ ghép với 釉