部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thân (身) Nhị (二) Khảm (凵) Đậu (豆)
Các biến thể (Dị thể) của 軆
体
體
軆 là gì? 軆 (Thể). Bộ Thân 身 (+13 nét). Tổng 20 nét but (ノ丨フ一一一ノ丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一). Ý nghĩa là: 1. thân, mình, 2. hình thể, 3. dạng. Chi tiết hơn...