• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Ngôn (言) Bao (勹) Khảm (凵)

  • Pinyin: Xiōng
  • Âm hán việt: Hung
  • Nét bút:丶一一一丨フ一ノフノ丶フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰言匈
  • Thương hiệt:YRPUK (卜口心山大)
  • Bảng mã:U+8A7E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 詾

  • Cách viết khác

    𧦆 𧧗

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 詾 theo âm hán việt

詾 là gì? (Hung). Bộ Ngôn (+6 nét). Tổng 13 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: nói rầm rầm. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nói rầm rầm

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ hung .

Từ ghép với 詾