• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Dậu 酉 (+13 nét)
  • Các bộ:

    Dậu (酉) Nhị (二) Khảm (凵) Thần (辰)

  • Pinyin: Nóng
  • Âm hán việt: Nùng
  • Nét bút:一丨フノフ一一丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰酉農
  • Thương hiệt:MWTWV (一田廿田女)
  • Bảng mã:U+91B2
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 醲

  • Cách viết khác

    𨠤 𨤉

  • Giản thể

    𬪩

Ý nghĩa của từ 醲 theo âm hán việt

醲 là gì? (Nùng). Bộ Dậu (+13 nét). Tổng 20 nét but (フノフフノ). Ý nghĩa là: rượu đặc, Thuần, đặc (rượu), Nồng, hậu, trọng. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • rượu đặc

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Thuần, đặc (rượu)
* Nồng, hậu, trọng

Từ điển Thiều Chửu

  • Rượu đặc. Có khi dùng như chữ nùng .

Từ ghép với 醲