部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Dậu (酉) Nhị (二) Khảm (凵) Thần (辰)
Các biến thể (Dị thể) của 醲
膿 𨠤 𨤉
𬪩
醲 là gì? 醲 (Nùng). Bộ Dậu 酉 (+13 nét). Tổng 20 nét but (一丨フノフ一一丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶). Ý nghĩa là: rượu đặc, Thuần, đặc (rượu), Nồng, hậu, trọng. Chi tiết hơn...