部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tiểu (⺍) Mịch (冖) Thảo (艹) Nhất (一) Nhị (二) Cổn (丨) Khảm (凵) Bát (八)
Các biến thể (Dị thể) của 黉
黌
𣍜 𪏬
黉 là gì? 黉 (Huỳnh). Bộ Hoàng 黃 (+5 nét). Tổng 16 nét but (丶丶ノ丶フ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶). Ý nghĩa là: trường học. Chi tiết hơn...