• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Sơn (山) Khảm (凵) Bát (八) Trĩ (夂)

  • Pinyin: Zōng
  • Âm hán việt: Tông
  • Nét bút:丨フ丨ノ丶フ丨ノ丶ノフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰山㚇
  • Thương hiệt:UUCE (山山金水)
  • Bảng mã:U+5D55
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 嵕

  • Cách viết khác

    𡽀

Ý nghĩa của từ 嵕 theo âm hán việt

嵕 là gì? (Tông). Bộ Sơn (+9 nét). Tổng 12 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • chỗ các núi tụ họp

Từ điển Thiều Chửu

  • Cửu tông núi Cửu-tông.

Từ ghép với 嵕