Các biến thể (Dị thể) của 醨
Ý nghĩa của từ 醨 theo âm hán việt
醨 là gì? 醨 (Li, Ly). Bộ Dậu 酉 (+10 nét). Tổng 17 nét but (一丨フノフ一一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶). Ý nghĩa là: Rượu nhạt, Bạc bẽo, thiển bạc, Rượu nhạt.. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Rượu nhạt
- “Chúng nhân giai túy, hà bất bô kì tao nhi xuyết kì li” 眾人皆醉, 何不餔其糟而啜其醨 (Khuất Nguyên Giả Sanh truyện 屈原賈生傳) Mọi người đều say, sao ông không nuốt bã rượu và húp rượu nhạt.
Trích: Sử Kí 史記
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Rượu nhạt.
- Thông dụng như chữ li 漓.
Từ ghép với 醨