Các biến thể (Dị thể) của 蹶
蹷
𧽸 𨄬 𨇙 𨇭 𨇮 𩦒
Đọc nhanh: 蹶 (Quyết, Quệ). Bộ Túc 足 (+12 nét). Tổng 19 nét but (丨フ一丨一丨一一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶). Ý nghĩa là: 1. đạp lên, 3. đạp đổ, Ngã, té nhào., Ngã, vấp, té nhào, Thất bại, thua. Từ ghép với 蹶 : quệ tử [juâzi] Xem 尥蹶子 [liàojuâzi]. Xem 蹶 [jué]., quệ tử [juâzi] Xem 尥蹶子 [liàojuâzi]. Xem 蹶 [jué]. Chi tiết hơn...