• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Uông 尢 (+3 nét)
  • Pinyin: Liàn , Liào
  • Âm hán việt: Bào Liệu
  • Nét bút:一ノフノフ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿺尢勺
  • Thương hiệt:KUPI (大山心戈)
  • Bảng mã:U+5C25
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 尥

  • Cách viết khác

    𡯌 𡯚 𡯡

Ý nghĩa của từ 尥 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bào, Liệu). Bộ Uông (+3 nét). Tổng 6 nét but (ノフノフ). Chi tiết hơn...

Liệu

Từ điển phổ thông

  • (xem: liệu quệ tử 尥蹶子)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 尥蹶子liệu quệ tử [liàojuâzi] Đá chân sau

- Con ngựa này hay đá chân sau, coi chừng kẻo bị nó đá.