Các biến thể (Dị thể) của 藜
䔧 蔾 𦺙 𧅏
Đọc nhanh: 藜 (Lê). Bộ Thảo 艸 (+15 nét). Tổng 18 nét but (一丨丨ノ一丨ノ丶ノフノノ丶丨丶一ノ丶). Ý nghĩa là: Cỏ lê, rau lê, lá non ăn được, thân làm gậy chống (Chenopodium album), Còn gọi là cỏ “lai” 萊. Chi tiết hơn...
- “Ngộ nhất lão nhân, bích nhãn đồng nhan, thủ chấp lê trượng” 遇一老人, 碧眼童顏, 手執藜杖 (Đệ nhất hồi 第一回) Gặp một cụ già, mặt tròn mắt biếc, tay chống gậy lê.
Trích: Tam quốc diễn nghĩa 三國演義