Các biến thể (Dị thể) của 懼
惧
愳 瞿 𢡔
Đọc nhanh: 懼 (Cụ). Bộ Tâm 心 (+18 nét). Tổng 21 nét but (丶丶丨丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一). Ý nghĩa là: 1. sợ hãi, Sợ hãi., Sợ hãi, Dọa nạt. Từ ghép với 懼 : 毫無所懼 Chẳng sợ gì cả. Chi tiết hơn...
- 毫無所懼 Chẳng sợ gì cả.
- “Trí giả bất hoặc, nhân giả bất ưu, dũng giả bất cụ” 知者不惑, 仁者不憂, 勇者不懼 (Tử Hãn 子罕) Người trí không mê hoặc, người nhân không lo, người dũng không sợ.
Trích: Luận Ngữ 論語
- “Dân bất úy tử, nại hà dĩ tử cụ chi” 民不畏死, 奈何以死懼之 (Chương 74) Dân không sợ chết, sao lại đem cái chết ra dọa họ?
Trích: Đạo Đức Kinh 道德經