Đọc nhanh:娃 (Oa). Bộ Nữ 女 (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノ一一丨一一丨一). Ý nghĩa là: con gái đẹp, Gái đẹp., Gái đẹp, Phiếm chỉ thiếu nữ, cô nương, Chỉ phụ nữ. Từ ghép với 娃 : 狗娃 Chó con., “Khúc đề vân, “kê oa” 雞娃 gà con, “cẩu oa” 狗娃 chó con. Chi tiết hơn...
- “Điếm oa Tam Nương tử giả, bất tri hà tòng lai, quả cư, niên tam thập dư, vô nam nữ, diệc vô thân thuộc” , 店娃三娘子者, 不知何從來, 寡居, 年三十餘, 無男女, 亦無親屬 (Hà Đông kí 河東記, Bản kiều Tam Nương 板橋三娘).