- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
- Pinyin:
Chán
, Dān
, Shàn
- Âm hán việt:
Thiền
Thiện
Đan
Đơn
Đạn
- Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
- Lục thư:Tượng hình
- Thương hiệt:RRWJ (口口田十)
- Bảng mã:U+55AE
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 單
-
Giản thể
单
-
Cách viết khác
単
嘽
檀
𠦤
𠫹
Ý nghĩa của từ 單 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 單 (Thiền, Thiện, đan, đơn, đạn). Bộ Khẩu 口 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一丨フ一丨フ一一一丨). Ý nghĩa là: Lẻ, chiếc, một mình, Lẻ (số), Yếu ớt, ít ỏi, Giản dị, không phức tạp, ít biến hóa, Linh, lẻ (số thêm sau một con số lớn). Từ ghép với 單 : “hình đan ảnh chích” 形單影隻 hình đơn bóng lẻ, “giản đan” 簡單, “đan thuần” 單純, “đan điệu” 單調., “đan y” 單衣 áo đơn Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Ðơn, đối lại với chữ phức 複 (kép), một cái gọi là đan.
- Cô đơn, như hình đan ảnh chích 形單影隻 hình đơn bóng lẻ, binh lực đan bạc 兵力單薄 sức binh đơn bạc, v.v.
- Cái đơn, như danh đan 名單 cái đơn kê tên, lễ đan 禮單 cái đơn kê các lễ vật, v.v.
- Một âm là thiền. Vua nước Hung-nô gọi là thiền vu 單于.
- Lại một âm là thiện. Như thiện phụ 單父 huyện Thiện-phụ.
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Lẻ, chiếc, một mình
- “hình đan ảnh chích” 形單影隻 hình đơn bóng lẻ
- “đan thương thất mã” 單槍匹馬 một thương một ngựa, đơn thương độc mã.
* Lẻ (số)
- Đối lại với “song” 雙 chẵn (số). “đan nhật” 單日 ngày lẻ.
* Yếu ớt, ít ỏi
- “Cảnh Cung dĩ đan binh cố thủ cô thành” 耿恭以單兵固守孤城 (Cảnh Cung truyện 耿恭傳) Cảnh Cung dùng quân ít ỏi cố giữ thành cô lập.
Trích: Hậu Hán Thư 後漢書
* Giản dị, không phức tạp, ít biến hóa
* Linh, lẻ (số thêm sau một con số lớn)
- “nhất xuyến nhất bách đan bát khỏa sổ châu” 一串一百單八顆數珠 một xâu một trăm lẻ tám viên ngọc.
* Chỉ có một lớp (áo quần, chăn mền)
Danh từ
* Tờ giấy ghi, cái đơn
- “danh đan” 名單 danh sách
- “truyền đan” 傳單 truyền đơn.
Phó từ
* Chỉ
- “đan thuyết bất tố” 單說不做 chỉ nói mà không làm.
* Một mình, cô độc
- “đan đả độc đấu” 單打獨鬥 một mình phấn đấu.
Từ điển Thiều Chửu
- Ðơn, đối lại với chữ phức 複 (kép), một cái gọi là đan.
- Cô đơn, như hình đan ảnh chích 形單影隻 hình đơn bóng lẻ, binh lực đan bạc 兵力單薄 sức binh đơn bạc, v.v.
- Cái đơn, như danh đan 名單 cái đơn kê tên, lễ đan 禮單 cái đơn kê các lễ vật, v.v.
- Một âm là thiền. Vua nước Hung-nô gọi là thiền vu 單于.
- Lại một âm là thiện. Như thiện phụ 單父 huyện Thiện-phụ.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Tên huyện
- 單縣 Huyện Thiện (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Lẻ, chiếc, một mình
- “hình đan ảnh chích” 形單影隻 hình đơn bóng lẻ
- “đan thương thất mã” 單槍匹馬 một thương một ngựa, đơn thương độc mã.
* Lẻ (số)
- Đối lại với “song” 雙 chẵn (số). “đan nhật” 單日 ngày lẻ.
* Yếu ớt, ít ỏi
- “Cảnh Cung dĩ đan binh cố thủ cô thành” 耿恭以單兵固守孤城 (Cảnh Cung truyện 耿恭傳) Cảnh Cung dùng quân ít ỏi cố giữ thành cô lập.
Trích: Hậu Hán Thư 後漢書
* Giản dị, không phức tạp, ít biến hóa
* Linh, lẻ (số thêm sau một con số lớn)
- “nhất xuyến nhất bách đan bát khỏa sổ châu” 一串一百單八顆數珠 một xâu một trăm lẻ tám viên ngọc.
* Chỉ có một lớp (áo quần, chăn mền)
Danh từ
* Tờ giấy ghi, cái đơn
- “danh đan” 名單 danh sách
- “truyền đan” 傳單 truyền đơn.
Phó từ
* Chỉ
- “đan thuyết bất tố” 單說不做 chỉ nói mà không làm.
* Một mình, cô độc
- “đan đả độc đấu” 單打獨鬥 một mình phấn đấu.
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Ðơn, đối lại với chữ phức 複 (kép), một cái gọi là đan.
- Cô đơn, như hình đan ảnh chích 形單影隻 hình đơn bóng lẻ, binh lực đan bạc 兵力單薄 sức binh đơn bạc, v.v.
- Cái đơn, như danh đan 名單 cái đơn kê tên, lễ đan 禮單 cái đơn kê các lễ vật, v.v.
- Một âm là thiền. Vua nước Hung-nô gọi là thiền vu 單于.
- Lại một âm là thiện. Như thiện phụ 單父 huyện Thiện-phụ.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Đơn (chiếc), một, (đơn) độc, cô đơn
- 單扇門 Cửa một cánh
- 單絲不成線,獨木不成林 Một sợi chẳng thành dây, một cây chẳng thành rừng
- 形單影隻 Hình đơn bóng lẻ, chiếc bóng cô đơn
* ④ Chỉ
- 不能單靠外援 Không thể chỉ dựa vào sự viện trợ của bên ngoài.
* 單單đơn đơn [dandan] Chỉ
- 工作量大,單單抽調他們幾個人恐怕太少 Lượng công tác lớn, nếu chỉ điều động họ có mấy người e là quá ít
* ⑤ Đơn, chỉ có một
- 單調 Đơn điệu, chỉ có một giọng
* ⑥ Mỏng manh, yếu ớt, ít ỏi
* ⑦ Đơn, mỏng (chỉ có một lớp)
- 單衣 Áo đơn
- 單褲 Quần mỏng
* ⑨ Đơn (giấy má), sách
- 訂貨單 Đơn đặt hàng
- 傳單 Truyền đơn
- 名單 Danh sách. Xem 單 [Shàn].
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Lẻ, chiếc, một mình
- “hình đan ảnh chích” 形單影隻 hình đơn bóng lẻ
- “đan thương thất mã” 單槍匹馬 một thương một ngựa, đơn thương độc mã.
* Lẻ (số)
- Đối lại với “song” 雙 chẵn (số). “đan nhật” 單日 ngày lẻ.
* Yếu ớt, ít ỏi
- “Cảnh Cung dĩ đan binh cố thủ cô thành” 耿恭以單兵固守孤城 (Cảnh Cung truyện 耿恭傳) Cảnh Cung dùng quân ít ỏi cố giữ thành cô lập.
Trích: Hậu Hán Thư 後漢書
* Giản dị, không phức tạp, ít biến hóa
* Linh, lẻ (số thêm sau một con số lớn)
- “nhất xuyến nhất bách đan bát khỏa sổ châu” 一串一百單八顆數珠 một xâu một trăm lẻ tám viên ngọc.
* Chỉ có một lớp (áo quần, chăn mền)
Danh từ
* Tờ giấy ghi, cái đơn
- “danh đan” 名單 danh sách
- “truyền đan” 傳單 truyền đơn.
Phó từ
* Chỉ
- “đan thuyết bất tố” 單說不做 chỉ nói mà không làm.
* Một mình, cô độc
- “đan đả độc đấu” 單打獨鬥 một mình phấn đấu.
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Đơn (chiếc), một, (đơn) độc, cô đơn
- 單扇門 Cửa một cánh
- 單絲不成線,獨木不成林 Một sợi chẳng thành dây, một cây chẳng thành rừng
- 形單影隻 Hình đơn bóng lẻ, chiếc bóng cô đơn
* ④ Chỉ
- 不能單靠外援 Không thể chỉ dựa vào sự viện trợ của bên ngoài.
* 單單đơn đơn [dandan] Chỉ
- 工作量大,單單抽調他們幾個人恐怕太少 Lượng công tác lớn, nếu chỉ điều động họ có mấy người e là quá ít
* ⑤ Đơn, chỉ có một
- 單調 Đơn điệu, chỉ có một giọng
* ⑥ Mỏng manh, yếu ớt, ít ỏi
* ⑦ Đơn, mỏng (chỉ có một lớp)
- 單衣 Áo đơn
- 單褲 Quần mỏng
* ⑨ Đơn (giấy má), sách
- 訂貨單 Đơn đặt hàng
- 傳單 Truyền đơn
- 名單 Danh sách. Xem 單 [Shàn].
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Lẻ, chiếc, một mình
- “hình đan ảnh chích” 形單影隻 hình đơn bóng lẻ
- “đan thương thất mã” 單槍匹馬 một thương một ngựa, đơn thương độc mã.
* Lẻ (số)
- Đối lại với “song” 雙 chẵn (số). “đan nhật” 單日 ngày lẻ.
* Yếu ớt, ít ỏi
- “Cảnh Cung dĩ đan binh cố thủ cô thành” 耿恭以單兵固守孤城 (Cảnh Cung truyện 耿恭傳) Cảnh Cung dùng quân ít ỏi cố giữ thành cô lập.
Trích: Hậu Hán Thư 後漢書
* Giản dị, không phức tạp, ít biến hóa
* Linh, lẻ (số thêm sau một con số lớn)
- “nhất xuyến nhất bách đan bát khỏa sổ châu” 一串一百單八顆數珠 một xâu một trăm lẻ tám viên ngọc.
* Chỉ có một lớp (áo quần, chăn mền)
Danh từ
* Tờ giấy ghi, cái đơn
- “danh đan” 名單 danh sách
- “truyền đan” 傳單 truyền đơn.
Phó từ
* Chỉ
- “đan thuyết bất tố” 單說不做 chỉ nói mà không làm.
* Một mình, cô độc
- “đan đả độc đấu” 單打獨鬥 một mình phấn đấu.