Các biến thể (Dị thể) của 褲
絝
綯
裤
Đọc nhanh: 褲 (Khố). Bộ Y 衣 (+10 nét). Tổng 15 nét but (丶フ丨ノ丶丶一ノ一丨フ一一一丨). Ý nghĩa là: 1. cái khố, Quần, Háng, bẹn. Từ ghép với 褲 : “trường khố” 長褲 quần dài. Chi tiết hơn...
- “trường khố” 長褲 quần dài.
- “Đương vi lang tác khố” 當為郎作褲 (Phiên Phiên 翩翩) (Tôi) may quần cho anh.
Trích: Liêu trai chí dị 聊齋志異
- “Tín năng tử, thích ngã; bất năng tử, xuất ngã khố hạ” 信能死, 刺我; 不能死, 出我褲下 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) Tín, mày dám chết thì hãy đâm tao, nếu không dám chết thì luồn dưới háng tao đây.
Trích: Sử Kí 史記