Các biến thể (Dị thể) của 鬥
斗
閗 鬪 鬬 𨷖 𩰑 𩰒 𩰖 𩰚 𩰛
鬭
Đọc nhanh: 鬥 (đấu). Bộ đấu 鬥 (+0 nét). Tổng 10 nét but (一一丨一丨一一丨一丨). Ý nghĩa là: tranh đấu, Đánh nhau, tương tranh, Chọi, đá nhau (khiến cho động vật đánh nhau), Đọ tài, so tài (thi nhau giành thắng lợi), Gom, chắp, ghép. Từ ghép với 鬥 : “đấu trí” 鬥智 dùng trí tranh hơn thua, “đấu kì” 鬥棋 đánh cờ Chi tiết hơn...