• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Thảo (艹) Bao (勹) Nhật (日)

  • Pinyin: Xún
  • Âm hán việt: Tuân
  • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹旬
  • Thương hiệt:TPA (廿心日)
  • Bảng mã:U+8340
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Ý nghĩa của từ 荀 theo âm hán việt

荀 là gì? (Tuân). Bộ Thảo (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 1. nước Tuân, 2. họ Tuân, 3. cỏ tuân, Họ Tuân., Cỏ tuân.. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. nước Tuân
  • 2. họ Tuân
  • 3. cỏ tuân

Từ điển Thiều Chửu

  • Tên một nước đời xưa.
  • Họ Tuân.
  • Cỏ tuân.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tên một nước đời Chu, nay ở vào tỉnh Sơn Tây
* Cỏ “tuân”
* Họ “Tuân”

Từ ghép với 荀