Các biến thể (Dị thể) của 猲

  • Cách viết khác

    𤢔

Ý nghĩa của từ 猲 theo âm hán việt

猲 là gì? (Cát, Hiết, Hạt, Yết). Bộ Khuyển (+9 nét). Tổng 12 nét but (ノフノノフノフ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: yết kiêu 猲獢)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 猲獢

- yết kiêu [xiexiao] (văn) Một loài chó săn mõm ngắn.

Từ ghép với 猲