Các biến thể (Dị thể) của 詢
-
Cách viết khác
咰
𧩛
𧪂
𧪱
-
Giản thể
询
Ý nghĩa của từ 詢 theo âm hán việt
詢 là gì? 詢 (Tuân). Bộ Ngôn 言 (+6 nét). Tổng 13 nét but (丶一一一丨フ一ノフ丨フ一一). Ý nghĩa là: Tin., Đều., Tra hỏi, hỏi ý nhiều người để quyết nên chăng, Tin, Đều, bằng. Từ ghép với 詢 : “tuân sát” 詢察 xét hỏi. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- hỏi ý kiến mọi người để quyết định
Từ điển Thiều Chửu
- Hỏi han, hỏi nhiều người để quyết nên chăng gọi là tuân.
- Tin.
- Đều.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Tra hỏi, hỏi ý nhiều người để quyết nên chăng
* Tin
- “Vị chi ngoại, tuân hu thả lạc” 洧之外, 詢訏且樂 (Trịnh phong 鄭風, Trăn Vị 溱洧) Phía ngoài sông Vị, tin chắc là rộng lớn và vui vẻ.
Trích: Thi Kinh 詩經
Từ ghép với 詢