Các biến thể (Dị thể) của 潟

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 潟 theo âm hán việt

潟 là gì? (Tích). Bộ Thuỷ (+12 nét). Tổng 15 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: đất mặn, Đất mặn, đất có chất muối. Từ ghép với : tích lỗ [xìlư] (văn) Đất chua mặn. Cv. . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • đất mặn

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðất mặn, đất có chất muối.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 潟鹵

- tích lỗ [xìlư] (văn) Đất chua mặn. Cv. .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Đất mặn, đất có chất muối

Từ ghép với 潟