Các biến thể (Dị thể) của 橡

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 橡 theo âm hán việt

橡 là gì? (Tượng). Bộ Mộc (+11 nét). Tổng 15 nét but (ノフノフノノノ). Ý nghĩa là: 1. cây hạt dẻ, 2. cây cao su, 3. cây sồi, Cây hạt dẻ, cây sồi, § Xem “tượng bì” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. cây hạt dẻ
  • 2. cây cao su
  • 3. cây sồi

Từ điển Thiều Chửu

  • Cây dẻ, hạt dẻ.
  • Cây cao-su, nguyên dịch là chữ tượng bì , tục hay viết nhầm là .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cây hạt dẻ, cây sồi
* § Xem “tượng bì”

Từ ghép với 橡