部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Bao (勹) Thập (十) Dụng (用) Chủ (丶)
Các biến thể (Dị thể) của 葡
備
葡 là gì? 葡 (Bồ). Bộ Thảo 艸 (+9 nét). Tổng 12 nét but (一丨丨ノフ一丨フ一一丨丶). Ý nghĩa là: § Xem “bồ đào” 葡萄, § Xem “Bồ-Đào-Nha” 葡萄牙. Từ ghép với 葡 : bồ đào [pútáo] Quả nho; Chi tiết hơn...
- bồ đào [pútáo] Quả nho;