• Tổng số nét:2 nét
  • Bộ:Bao 勹 (+0 nét)
  • Các bộ:

    Bao (勹)

  • Pinyin: Bāo
  • Âm hán việt: Bao
  • Nét bút:ノフ
  • Lục thư:Tượng hình
  • Thương hiệt:XP (重心)
  • Bảng mã:U+52F9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 勹

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 勹 theo âm hán việt

勹 là gì? (Bao). Bộ Bao (+0 nét). Tổng 2 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: bộ bao, Bọc., Bộ “bao” . Chi tiết hơn...

Bao

Từ điển phổ thông

  • bộ bao

Từ điển Thiều Chửu

  • Bọc.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Bộ “bao”

Từ ghép với 勹