Các biến thể (Dị thể) của 瘃
                        
                     
                             
            Ý nghĩa của từ  瘃  theo âm hán việt
            瘃 là gì? 瘃 (Chúc, Trúc). Bộ Nạch 疒 (+8 nét). Tổng 13 nét but (丶一ノ丶一一ノフノノ丶ノ丶). Ý nghĩa là: Bệnh chân tay mọc nhọt vì giá lạnh, Lạnh cóng. Từ ghép với 瘃 : 手長瘃 Tay phát cước. Cg. 凍瘡 [dòngchuang]. Chi tiết hơn...
            
            
            
                                                                        
                        
                            
                            
                            
                            
                                
                                                                            Từ điển phổ thông
                                        
                                                                                            - bệnh chân tay mọc nhọt lạnh
Từ điển Thiều Chửu
                                        
                                                                                            - Chân tay mọc nhọt lạnh gọi là chúc. Tục gọi là đống sang 凍瘡 nứt tay.
Từ điển Trần Văn Chánh
                                        
                                                                                            
                                                    * (văn) Cước (móng chân móng tay bị sưng đỏ và ngứa vì lạnh cóng)
                                                                                                            
                                                                                                                            - 手長瘃 Tay phát cước. Cg. 凍瘡 [dòngchuang].
                                                                                                                     
                                                                                                     
                                                                                     
                                    
                                                                                                 
                         
                     
                                                                            
                        
                            
                            
                            
                            
                                
                                    
                                    
                                    
                                                                            Từ điển trích dẫn
                                        
                                                                                            
                                                    Danh từ
                                                                                                            
                                                                                                                            
                                                                    * Bệnh chân tay mọc nhọt vì giá lạnh
                                                                                                                                            
                                                                                                                                     
                                                                                                                     
                                                                                                     
                                                                                            
                                                                                     
                                                                                                 
                         
                     
                                                 
                            Từ ghép với  瘃