Các biến thể (Dị thể) của 羯
𦍨 𦍾
羯 là gì? 羯 (Kiết, Yết). Bộ Dương 羊 (+9 nét). Tổng 15 nét but (丶ノ一一一ノ丨フ一一ノフノ丶フ). Ý nghĩa là: 2. người Yết, Con dê đã bị thiến, Một dân tộc thiểu số Trung Quốc, là một chi của rợ Hung Nô 匈奴, nay ở vào khoảng tỉnh Sơn Tây 山西. Từ ghép với 羯 : yết dương [jiéyáng] Dê (đực đã) thiến;, Còn gọi là “Yết Hồ” 羯胡. Chi tiết hơn...
- yết dương [jiéyáng] Dê (đực đã) thiến;