Các biến thể (Dị thể) của 蒙
䝉 冡 懞 濛 矇 靀 𠐁 𣉭 𦿢
蒙 là gì? 蒙 (Bàng, Mông). Bộ Thảo 艸 (+10 nét). Tổng 13 nét but (一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶). Ý nghĩa là: 2. lừa lọc, 1. trùm lên, Che, đậy, trùm, Bị, chịu, mắc, gặp, được, Được nhờ, đội ơn (đối với người trên). Từ ghép với 蒙 : 蒙頭 Trùm đầu, 蒙住眼 Bịt mắt lại, 蒙上一層灰塵 Phủ lên một lớp bụi, 承蒙熱情的招待 Được sự tiếp đãi niềm nở, 訓蒙 Dạy trẻ con Chi tiết hơn...