• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Bì 皮 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Bì (皮) Bao (勹)

  • Pinyin: Pào
  • Âm hán việt: Pháo
  • Nét bút:フノ丨フ丶ノフフ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰皮包
  • Thương hiệt:DEPRU (木水心口山)
  • Bảng mã:U+76B0
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 皰

  • Cách viết khác

    𤿔 𦝐 𦡕 𦫗 𦫱

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 皰 theo âm hán việt

皰 là gì? (Pháo). Bộ Bì (+5 nét). Tổng 10 nét but (フノノフフフ). Ý nghĩa là: Mụn trên mặt. Từ ghép với : “diện pháo” mụn nổi trên mặt. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • phỏng da (nổi nốt có nước ở da)

Từ điển Thiều Chửu

  • Phỏng da, chân tay hốt nhiên màng lên từng nốt đầy những nước gọi là pháo.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Mụn trên mặt

- “diện pháo” mụn nổi trên mặt.

Từ ghép với 皰