Các biến thể (Dị thể) của 蔼

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 蔼 theo âm hán việt

蔼 là gì? (ái). Bộ Thảo (+11 nét). Tổng 14 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: 2. hoà nhã. Chi tiết hơn...

Ái
Âm:

Ái

Từ điển phổ thông

  • 1. cây cối rậm rạp
  • 2. hoà nhã

Từ ghép với 蔼