部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Viết (曰) Bao (勹) Nhân (Nhân Đứng) (人)
Các biến thể (Dị thể) của 蔼
藹
譪
蔼 là gì? 蔼 (ái). Bộ Thảo 艸 (+11 nét). Tổng 14 nét but (一丨丨丶フ丨フ一一ノフノ丶フ). Ý nghĩa là: 2. hoà nhã. Chi tiết hơn...