部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟) Bao (勹) Nhật (日)
Các biến thể (Dị thể) của 绚
絢
𡱺 𥾡 𦃜
绚 là gì? 绚 (Huyến). Bộ Mịch 糸 (+6 nét). Tổng 9 nét but (フフ一ノフ丨フ一一). Từ ghép với 绚 : huyến lạn [xuànlàn] Rực rỡ, sặc sỡ, xán lạn. Chi tiết hơn...
- huyến lạn [xuànlàn] Rực rỡ, sặc sỡ, xán lạn.