- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Bao 勹 (+6 nét)
- Các bộ:
Bao (勹)
Mễ (米)
- Pinyin:
Jū
, Jú
- Âm hán việt:
Cúc
- Nét bút:ノフ丶ノ一丨ノ丶
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿹勹米
- Thương hiệt:PFD (心火木)
- Bảng mã:U+530A
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 匊
-
Thông nghĩa
掬
-
Cách viết khác
𦥑
Ý nghĩa của từ 匊 theo âm hán việt
匊 là gì? 匊 (Cúc). Bộ Bao 勹 (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノフ丶ノ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: Bưng, cầm, nắm, vốc lấy. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Nắm, nắm đồ ở trong tay. Có khi dùng chữ cúc 掬.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Bưng, cầm, nắm, vốc lấy
Từ ghép với 匊