Các biến thể (Dị thể) của 谒

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 谒 theo âm hán việt

谒 là gì? (Yết). Bộ Ngôn (+9 nét). Tổng 11 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: 2. bảo, cáo, 3. danh thiếp. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. yết kiến, hầu chuyện
  • 2. bảo, cáo
  • 3. danh thiếp
  • 4. người canh cửa

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Yết kiến

- Bái yết

Từ ghép với 谒