部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Viết (曰) Bao (勹) Nhân (Nhân Đứng) (人)
Các biến thể (Dị thể) của 谒
謁
谒 là gì? 谒 (Yết). Bộ Ngôn 言 (+9 nét). Tổng 11 nét but (丶フ丨フ一一ノフノ丶フ). Ý nghĩa là: 2. bảo, cáo, 3. danh thiếp. Chi tiết hơn...
- 拜謁 Bái yết