Các biến thể (Dị thể) của 煬
-
Giản thể
炀
-
Thông nghĩa
烊
-
Cách viết khác
𤋁
𥠜
Ý nghĩa của từ 煬 theo âm hán việt
煬 là gì? 煬 (Dương, Dượng, Dạng). Bộ Hoả 火 (+9 nét). Tổng 13 nét but (丶ノノ丶丨フ一一一ノフノノ). Ý nghĩa là: nấu chảy, Nấu chảy., Nấu chảy, nung chảy (kim loại), Hong, hơ cho khô, Sưởi ấm. Từ ghép với 煬 : 詩書煬而爲煙 Đốt cháy Thi, Thư thành khói (Phan Nhạc Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Nấu chảy.
- Một âm là dượng. Che ánh lửa. Nói bóng là làm cho vua tối tăm.
- Lửa cháy, lửa reo.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ④ Đốt cháy
- 詩書煬而爲煙 Đốt cháy Thi, Thư thành khói (Phan Nhạc
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Nấu chảy, nung chảy (kim loại)
* Đốt cháy
- “Thi Thư dượng nhi vi yên” 詩書煬而為煙 (Tây chinh phú 西征賦) Thi Thư đốt cháy thành khói.
Trích: Phan Nhạc 潘岳
Từ điển Thiều Chửu
- Nấu chảy.
- Một âm là dượng. Che ánh lửa. Nói bóng là làm cho vua tối tăm.
- Lửa cháy, lửa reo.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Nấu chảy, nung chảy (kim loại)
* Đốt cháy
- “Thi Thư dượng nhi vi yên” 詩書煬而為煙 (Tây chinh phú 西征賦) Thi Thư đốt cháy thành khói.
Trích: Phan Nhạc 潘岳
Từ ghép với 煬