• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Nạch (疒) Bao (勹)

  • Pinyin: Pào
  • Âm hán việt: Bào Pháo
  • Nét bút:丶一ノ丶一ノフフ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸疒包
  • Thương hiệt:KPRU (大心口山)
  • Bảng mã:U+75B1
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 疱

  • Cách viết khác

    𦝐

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 疱 theo âm hán việt

疱 là gì? (Bào, Pháo). Bộ Nạch (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノフフフ). Ý nghĩa là: 2. nốt. Từ ghép với : 滿 Mặt đầy trứng cá, Nốt đậu. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. trứng cá, mụn nước
  • 2. nốt

Từ điển Trần Văn Chánh

* (y) ① Trứng cá, mụn nước

- 滿 Mặt đầy trứng cá

* ② Nốt

- Nốt đậu.

Từ ghép với 疱